Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intransitive

Mục lục

/ɪntræn.zɪ.tɪv/

Thông dụng

Tính từ

(nói về động từ) không cần bổ ngữ, nội
intransitive verb
nội động từ

Danh từ

(ngôn ngữ học) động từ không cần bổ ngữ, nội động từ

Chuyên ngành

Toán & tin

không bắc cầu
intransitive group
nhóm không bắc cầu
intransitive relation
quan hệ không bắc cầu
không truyền ứng

Xây dựng

bất xuyên

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top