Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intrusive igneous rock

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

đá macma xâm nhập

Kỹ thuật chung

Địa chất

đá macma xâm nhập

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Intrusive rock

    đá xâm nhập,
  • Intrusive sheet

    lớp xâm nhập, vỉa xâm nhập,
  • Intrusive vein

    mạch xâm nhập,
  • Intrusiveness

    Danh từ: tính hay vào bừa, tính hay xâm phạm, tính chất xâm phạm; tính chất xâm nhập, tính hay...
  • Intrust

    / in´trʌst /, Kinh tế: giữ một số tiền lớn,
  • Intubate

    / ´intju¸beit /, Ngoại động từ: (y học) luồn ống vào (khí quản...)
  • Intubation

    / ¸intju´beiʃən /, Danh từ: (y học) sự luồn ống vào (khí quản...), Kỹ...
  • Intubation narcosis

    gây mê đặt ống,
  • Intubation tube

    ống đặt nội khí quản,
  • Intubationist

    người luồn ống,
  • Intubator

    ống luồn, ống luồn, que cắm thông.,
  • Intuit

    / in´tju:it /, Động từ: biết qua trực giác, trực cảm, Từ đồng nghĩa:...
  • Intuit us personal

    nhầm vào cá nhân,
  • Intuitable

    Tính từ: có thể biết qua trực giác,
  • Intuition

    / ,intju:'iʃn /, Danh từ: trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác, Toán...
  • Intuitional

    / ¸intju:´iʃənəl /, Tính từ: thuộc về trực giác, Kỹ thuật chung:...
  • Intuitionalism

    / ¸intju:´iʃənəlizəm /, (triết học) thuyết trực giác, in'tju:itivizm, danh từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top