Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Invadable

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Có thể xâm lược, có thể xâm chiếm, có thể xâm lấn
Có thể xâm phạm
Có thể bị tràn lan

Xem thêm các từ khác

  • Invade

    / in´veid /, Ngoại động từ: xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, tràn lan, toả khắp, Kỹ...
  • Invaded zone

    đới bị xâm nhập,
  • Invader

    bre / ɪn'veɪdə(r) /, name / ɪn'veɪdər /, danh từ, kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn, kẻ xâm phạm (quyền lợi...),
  • Invading sea

    biển tiến,
  • Invaginable

    Tính từ: có thể cho vào bao, có thể cho vào ống,
  • Invaginate

    Động từ: cho vào bao, cho vào ống,
  • Invagination

    Danh từ: sự cho vào bao, sự cho vào ống, (sinh vật học) sự lõm vào, (y học) bệnh lồng ruột,...
  • Invalid

    / ´invə¸li:d /, Danh từ: người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, Tính...
  • Invalid PPDU

    ppdu không hợp lệ,
  • Invalid SPDU

    spdu không hợp lệ,
  • Invalid TPDU

    tpdu không hợp lệ,
  • Invalid bill

    phiếu khoán vô hiệu,
  • Invalid bit

    bít không hợp lệ,
  • Invalid call

    cuộc gọi không hợp lệ,
  • Invalid care allowance

    trợ cấp chăm sóc người bệnh,
  • Invalid character

    ký tự không hợp lê, ký tự sai, ký tự sai cách,
  • Invalid contract

    hợp đồng vô hiệu,
  • Invalid cookery

    bàn ăn kiêng, bếp ăn kiêng,
  • Invalid entry

    sự nhập sai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top