Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Invader

Nghe phát âm

Mục lục

BrE /ɪn'veɪdə(r)/
NAmE /ɪn'veɪdər/

Thông dụng

Danh từ
Kẻ xâm lược, kẻ xâm chiếm, kẻ xâm lấn
Kẻ xâm phạm (quyền lợi...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alien , attacker , intruder

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top