- Từ điển Anh - Việt
Alien
Nghe phát âmMục lục |
/'eiliən/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khác
- alien customs
- những phong tục nước ngoài
Xa lạ với
Trái ngược với
- Cái đó trái với những ý nghĩ của tôi
Danh từ
Người xa lạ; người không cùng chủng tộc, người khác họ
Người nước ngoài, ngoại kiều
Người bị thải ra khỏi..., người bị khai trừ ra khỏi...
Người ngoài hành tinh
Ngoại động từ
(thơ ca) làm cho giận ghét; làm cho xa lánh ra
(pháp lý) chuyển nhượng (tài sản...)
Chuyên ngành
Kinh tế
ngoại kiều
- alien registration card
- thẻ đăng ký tạm trú (của ngoại kiều)
người nước ngoài
- admission of alien
- sự cho người nước ngoài nhập cảnh
- certificate of alien registration
- giấy chứng đăng ký người nước ngoài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- conflicting , contrary , estranged , exotic , extraneous , extrinsic , inappropriate , incompatible , incongruous , opposed , remote , separate , unusual , strange , adventitious , adverse , contradictory , external , foreign , impertinent , incongruousremote , inconsistent , irrelevant , nonnative , unallied , unfamiliar , unsympathetic
noun
- blow in * , floater , foreigner , greenhorn * , guest , immigrant , incomer , interloper , intruder , invader , migrant , newcomer , noncitizen , outsider , refugee , settler , squatter , stranger , visitor , weed * ,
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Alien corporation
công ty ngoại quốc, công ty nước ngoài, -
Alien registration card
thẻ đăng ký tạm trú (của ngoại kiều), thẻ lưu trú, -
Alienability
/ ¸eiliənə´biliti /, danh từ, (pháp lý) tính có thể chuyển nhượng được, khả năng nhường lại được, -
Alienable
/ 'eiljənəbl /, Tính từ: (pháp lý) có thể chuyển nhượng được, có thể nhường lại được... -
Alienate
/ 'eiljəneit /, Ngoại động từ: làm cho giận ghét; làm cho xa lánh, (pháp lý) chuyển nhượng (tài... -
Alienate signal system
hệ thống tín hiệu xen kẽ, -
Alienated
/ 'eiljəneitid /, Tính từ: bị bệnh tâm thần, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Alienating current generator
máy phát điện xoay chiều, -
Alienation
/ ,eiljə'nei∫n /, Danh từ: sự làm cho giận, sự làm cho ghét, sự làm cho xa lánh; sự xa lìa, sự... -
Alienation clause
điều khoản chuyển quyền sở hữu (tài sản), -
Alienation coefficient
hệ số bất tương quan, -
Alienation of commodities
sự chuyển nhượng hàng hóa, -
Alienator
Danh từ: (pháp lý) người chuyển nhượng (tài sản...) -
Alienee
/ ¸eiliə´ni: /, danh từ, (pháp lý) người được chuyển nhượng, -
Alienia
sự không lách, -
Alienism
/ ´eiliə¸nizəm /, danh từ, tính cách ngoại kiều, -
Alienist
/ ´eiliənist /, Danh từ: (y học) người bị bệnh tâm thần, -
Alienor
như aliener, người chuyển nhượng, -
Alife
đời sống nhân tạo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.