Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Invoice price

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

giá kê hóa đơn
giá theo hóa đơn

Xây dựng

giá theo hoá đơn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Invoice slip

    Kinh tế: biên lai hóa Đơn,
  • Invoice tare

    trọng lượng bì theo hoá đơn, trọng lượng bì (trên) hóa đơn,
  • Invoice value

    giá trị hóa đơn,
  • Invoice weight

    trọng lượng ghi trên hóa đơn,
  • Invoice weight delivery

    giao theo trọng lượng hoá đơn,
  • Invoiced quantity

    số lượng theo hoá đơn,
  • Invoices

    hóa đơn,
  • Invoices and receipts - provisional sums

    hóa đơn và biên lai các khoản tiền tạm trích,
  • Invoicing

    việc làm hóa đơn, việc tính giá hàng,
  • Invoke

    / in´vouk /, Ngoại động từ: cầu khẩn, gọi cho hiện lên (ma quỷ...), viện dẫn chứng, cầu khẩn...
  • Invoker

    / in'vouker /, người khởi động,
  • Involatile

    không bay hơi,
  • Involucrate

    Tính từ: (thực vật học) có tổng bao (cụm hoa),
  • Involucre

    Danh từ: (thực vật học) tổng bao, (giải phẫu) bao, áo, màng, màng,
  • Involucrum

    như involucre, bao xương,
  • Involuntarily

    / in'vol^nterily /, Phó từ: không cố ý, không chủ tâm, vô tình, Từ đồng...
  • Involuntariness

    / in´vɔləntrinis /, danh từ, sự không cố ý, sự không chủ tâm, sự vô tình,
  • Involuntary

    / in´vɔləntri /, Tính từ: không cố ý, không chủ tâm, vô tình, Y học:...
  • Involuntary absentee

    người nghỉ việc không tự nguyện, người vắng mặt không tự ý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top