Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Iridauxesis

Y học

(chứng) dày mống mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Iridectasis

    (chứng) giãn mống mắt. (chứng) giãn đồng tử,
  • Iridectomesodialysis

    (thủ thuật) cắt tách dính bờ trong mống mắt,
  • Iridectomy

    thủ thuật cắt mống mắt,
  • Iridectopia

    (sự) chuyển vị mống mắt,
  • Iridectropium

    chứng lộn mống mắt,
  • Iridemia

    xuất huyết mống mắt,
  • Iridencleisis

    n- thủ thuật cắt kẹt mống mắt,
  • Iridentropium

    (chứng) lộn mống mắt,
  • Irideremia

    tật không mống mắt,
  • Irides

    số nhiều củairis,
  • Iridescence

    / ¸iri´desns /, Danh từ: sự phát ngũ sắc; sự óng ánh nhiều màu, Kỹ thuật...
  • Iridescent

    / ¸iri´desnt /, Tính từ: phát ngũ sắc; óng ánh nhiều màu, Danh từ:...
  • Iridiagnosis

    (phương pháp) mống mắt chẩn đoán,
  • Iridial

    (thuộc) mống mắt,
  • Iridian

    thuộc mống mắt,
  • Iridic

    / ai´ridik /, Tính từ: chứa chất iriđi, thuộc mống mắt, Hóa học &...
  • Iridium

    / ai´ridiəm /, Danh từ: (hoá học) iriđi, Kỹ thuật chung: ir, Địa...
  • Iridization

    (chứng) trông hoá sắc cầu vòng,
  • Iridizing

    sự phát ngũ sắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top