Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Iritic

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem iritis

Y học

thuộc viêm mống mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Iritis

    / aiə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm mống mắt, Y học: viêm mống...
  • Iritoectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ phầnmống mắt,
  • Iritomy

    (thủ thuật) mở mống mắt,
  • Irk

    / ə:k /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) làm phiền, làm khó chịu, Từ...
  • Irksome

    / ´ə:ksəm /, Tính từ: tẻ nhạt, gây cảm giác khó chịu, Từ đồng nghĩa:...
  • Irksomeness

    / ´ə:ksəmnis /, danh từ, sự tẻ nhạt, sự gây cảm giác khó chịu,
  • Iroko

    gỗ iroko,
  • Iron

    / aɪən /, Danh từ: sắt, chất sắt (thuốc bổ), Đồ sắt, đồ dùng bằng sắt, bàn là, bàn ủi,...
  • Iron's

    ,
  • Iron-alumina ratio

    tỷ số alumin sắt,
  • Iron-bar

    thanh sắt, cần sắt, cần sắt, thanh sắt,
  • Iron-bound

    bó bằng sắt, Tính từ: bó bằng sắt, Đầy mỏm đá lởm chởm, (nghĩa bóng) hắc ám, cứng rắn,...
  • Iron-camp anchor

    neo chất (dễ néo giữ lâu dài),
  • Iron-clad

    (adj) được bọc sắt, cứng rắn,
  • Iron-core choke

    cuộn cản có lõi sắt, cuộn dây có lõi sắt, cuộn dây nam châm,
  • Iron-core coil

    cuộn cản có lõi sắt, cuộn dây có lõi sắt, cuộn dây nam châm,
  • Iron-cored

    lõi sắt,
  • Iron-cramp anchor

    móc neo thép (để giằng khối đá xây),
  • Iron-dust core

    lõi bột sắt ép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top