Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Iron loss

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

tổn hao do lõi sắt

Điện

tổn hao sắt
tổn thất sắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Iron lung

    Danh từ: phổi nhân tạo, Y học: phổi sắt,
  • Iron man

    Danh từ: người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi, máy làm...
  • Iron meteorite

    thiên thạch sắt,
  • Iron mill

    nhà máy luyện kim, Địa chất: nhà máy luyện kim,
  • Iron mine

    Địa chất: mỏ sắt,
  • Iron minimum

    lượng sắt tối thiểu,
  • Iron minium

    mi-ni-um sắt,
  • Iron mould

    khuôn kim loại,
  • Iron notch

    lỗ ra gang,
  • Iron ocher

    ocrơ sắt,
  • Iron ochre

    ô-crơ sắt,
  • Iron ore

    quặng sắt, Địa chất: quặng sắt, black iron ore, quặng sắt đen, brown iron ore, quặng sắt nâu,...
  • Iron out

    là phẳng, làm láng bóng,
  • Iron oxide

    ôxit sắt, sắt oxi, black iron oxide, ôxit sắt đen
  • Iron oxide paint

    sơn oxit sắt,
  • Iron paint mill

    máy nghiền bột sắt chế sơn,
  • Iron pan

    tầng đất chứa sắt,
  • Iron pavement

    mặt đường lát tấm ngang,
  • Iron pig

    thỏi gang, đậu ngót ngầm, gang thỏi,
  • Iron pipe

    ống thép, ductile iron pipe, ống thép dẻo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top