Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Iron ore

Mục lục

Kỹ thuật chung

quặng sắt
black iron ore
quặng sắt đen
brown iron ore
quặng sắt nâu
calcareous iron ore
quặng sắt vôi
oolithic iron ore
quặng sắt trứng cá
red iron ore
quặng sắt đỏ
titanic iron ore
quặng sắt titan
titanium iron ore
quặng sắt chứa titan

Địa chất

quặng sắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top