Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Isotropic translation

Nghe phát âm

Toán & tin

tịnh tiến đẳng hướng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Isotropic turbulence

    sự chảy rối đẳng hướng,
  • Isotropism

    sự đẳng hướng,
  • Isotropous

    như isotropic, đẳng hướng,
  • Isotropy

    Danh từ: tính đẳng hướng, đồng vị tính, sự đẳng hướng, đẳng hướng, Đẳng hướng,
  • Isotropy of time

    tính đẳng hướng củathời gian,
  • Isotropy postulate

    định đề đẳng hướng,
  • Isotype

    đồ hình dạng vẽ,
  • Isotypical

    cùng kiểu,
  • Isovalent

    đồng hóa trị,
  • Isovel

    đường đẳng tốc,
  • Isoxuprine

    chất gây giãnmạch dùng cải thiện dòng máu chảy,
  • Isozyme

    isozim,
  • Israel

    / 'izreiəl /, Danh từ: nhân dân do thái, (nghĩa bóng) nhóm người được chúa chọn, Quốc...
  • Israeli

    / iz´reili /, Tính từ: (thuộc) do thái, Danh từ: người do thái,
  • Israelite

    / ´izriə¸lait /, Danh từ: người do thái,
  • Israelitish

    / ´izriə¸laitiʃ /, tính từ, (thuộc) do thái,
  • Issr (independent secondary surveillance radar)

    rađa giám sát độc lập thứ cấp,
  • Issuable

    / ´isjuəbl /, tính từ, có thể phát (đồ đạc...); có thể phát hành (giấy bạc...); có thể cho ra (báo...), (pháp lý) có thể...
  • Issuance

    / ´isjuəns /, Danh từ: sự phát; sự phát hành; sự cho ra, sự phát ra, sự đi ra, sự chảy ra, sự...
  • Issuance of preferred stocks

    sự phát hành cổ phần ưu tiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top