Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Item name

Toán & tin

tên mục tin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Item number

    số hiệu mặt hàng,
  • Item selection

    chọn mục,
  • Item selector

    bộ chọn phần mục,
  • Item size

    kích thước mục, cỡ khoản mục,
  • Itemization

    / ˌaɪtəmaɪˈzeɪʃən /, Danh từ: sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món, sự ghi thành...
  • Itemize

    / ´aitə¸maiz /, Ngoại động từ: ghi thành từng khoản, ghi thành từng món, Toán...
  • Itemized

    / ´aitə¸maizd /, tính từ, ghi thành từng khoản, ghi thành từng món, Từ đồng nghĩa: adjective, particularized...
  • Itemized account

    bản thanh toán chi tiết từng mục, tài khoản chi tiết,
  • Itemized balance sheet

    bảng tổng kết tài sản chi tiết,
  • Itemized invoice

    hóa đơn chi tiết,
  • Itemizer

    Danh từ: người ghi thành từng khoản, người ghi thành từng món,
  • Items

    ,
  • Items of business

    hạng mục doanh nghiệp,
  • Items on the agenda

    các vấn đề trong chương trình nghị sự,
  • Itenerancy

    như iteneracy,
  • Iter

    lối đi, ống dẫn,
  • Iter of sylvius

    cống sylvius,
  • Iteral

    (thuộc) lối đi, (thuộc) ống dẫn,
  • Iterance

    Danh từ: sự lặp lại, sự lặp đi lặp lại,
  • Iterant

    Tính từ: lặp lại, lặp đi lặp lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top