Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ivory-tower

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ, cũng ivory-towered, ivory-towerish

Thuộc tháp ngà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ivory-white

    trắng ngà, Tính từ: trắng ngà,
  • Ivory-yellow

    Tính từ: màu ngà,
  • Ivory Coast

    / 'aivəri 'koust /, ivory coast là tên tiếng anh của cộng hòa côte d'ivoire (phiên âm là cốt Đi-voa giống cách phát âm của côte...
  • Ivory black

    Danh từ: thuốc than ngà, đen ngà, thuốc than ngà,
  • Ivory board

    bìa cứng như ngà,
  • Ivory gull

    danh từ, chim hải Âu ở vùng bắc cực,
  • Ivory membrane

    màng ngà răng,
  • Ivory tower

    danh từ, tháp ngà, nơi khuất nẻo (để suy tưởng), nơi ẩn dật,
  • Ivorylike

    Tính từ: giống ngà,
  • Ivy

    / ´aivi /, Danh từ: (thực vật học) cây thường xuân,
  • Ivy league

    Danh từ: nhóm các trường đại học nổi tiếng ở miền Đông nước mỹ,
  • Ivy vine

    Danh từ: (thực vật học) cây nho đà,
  • Iway (information superhighway)

    siêu xa lộ thông tin,
  • Iwis

    / i´wis /, phó từ, (từ cổ, nghĩa cổ) chắc chắn,
  • Ixia

    Danh từ: loại cây irit (ở nam phi),
  • Ixodes

    một giống ve ký sinh có phân bố rộng,
  • Ixodiasis

    bệnh sốt ve,
  • Ixodic

    gâynên do ve, do tic,
  • Ixodidae

    họ ve,
  • Ixodism

    bệnh do ve đốt, bệnh do tic đốt (chứng) nhiễm ký sinh trùng tic (ve),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top