Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ivory board

Hóa học & vật liệu

bìa cứng như ngà

Giải thích EN: A finished cardboard made by starch-pasting two or more high-quality papers together; used for printing.Giải thích VN: Một tấm bìa gia công tinh được làm bằng cách gắn chồng hai hoặc nhiều tờ giấy chất lượng cao với nhau; sử dụng cho in ấn.


Xem thêm các từ khác

  • Ivory gull

    danh từ, chim hải Âu ở vùng bắc cực,
  • Ivory membrane

    màng ngà răng,
  • Ivory tower

    danh từ, tháp ngà, nơi khuất nẻo (để suy tưởng), nơi ẩn dật,
  • Ivorylike

    Tính từ: giống ngà,
  • Ivy

    / ´aivi /, Danh từ: (thực vật học) cây thường xuân,
  • Ivy league

    Danh từ: nhóm các trường đại học nổi tiếng ở miền Đông nước mỹ,
  • Ivy vine

    Danh từ: (thực vật học) cây nho đà,
  • Iway (information superhighway)

    siêu xa lộ thông tin,
  • Iwis

    / i´wis /, phó từ, (từ cổ, nghĩa cổ) chắc chắn,
  • Ixia

    Danh từ: loại cây irit (ở nam phi),
  • Ixodes

    một giống ve ký sinh có phân bố rộng,
  • Ixodiasis

    bệnh sốt ve,
  • Ixodic

    gâynên do ve, do tic,
  • Ixodidae

    họ ve,
  • Ixodism

    bệnh do ve đốt, bệnh do tic đốt (chứng) nhiễm ký sinh trùng tic (ve),
  • Ixomyelitis

    viêm phần thắt lưng tủy sống,
  • Iymphostasis

    chứng ứ bạch huyết,
  • Iymphuria

    bạch huyết niệu,
  • Iype equivalence

    sự tương đương kiểu,
  • Izard

    / ´izəd /, Danh từ: (động vật học) dê hươu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top