Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jamming

Mục lục

/'dʒæmiŋ/

Hóa học & vật liệu

sự làm kẹt

Điện

phá nhiễu

Giải thích VN: Sự can thiệp cố ý vào việc truyền sóng với mục đích cản từ quá trình thu nhận tín hiệu ở dạng sóng điện tử.

Kỹ thuật chung

gây nhiễu

Giải thích VN: Sự can thiệp cố ý vào việc truyền sóng với mục đích cản từ quá trình thu nhận tín hiệu ở dạng sóng điện tử.

sự chẹn
sự gây nhiễu
sự kẹt
sự làm tắc
sự phá rối
sự tắc nghẽn

Xem thêm các từ khác

  • Jamming of brakes

    sự kẹt của bộ hãm, sự kẹt phanh,
  • Jamming signal

    tín hiệu nhiễu, tín hiệu phá rối, tín hiệu sự cố,
  • Jamming station

    đài phá rối, máy quấy rối,
  • Jamming transmitter

    máy phát loạn âm,
  • Jammy

    / 'dʒæmi /, Tính từ: có phết mứt, dễ dàng, a jammy job, một công việc dễ dàng
  • Jams

    ,
  • Jan

    / 'dʒæn /, tháng giêng ( january),
  • Jan (January)

    tháng giêng,
  • Jandal

    / 'dʒændl /, Danh từ: dép kẹp (ngón cái và ngón thứ hai),
  • Jane

    / dʒein /, Danh từ: (từ mỹ, (từ lóng)) đàn bà; phụ nữ,
  • Jane Doe

    nữ đương sự giấu tên trong vụ án,
  • Janecke coordinates

    đồng đẳng janecke,
  • Janeite

    / 'dʒeinait /, Danh từ: một người say mê tiểu thuyết của jane austen ( + 1817), nhà viết tiểu thuyết...
  • Janet

    mạng janet,
  • Jangle

    / 'dʒæηgl /, Danh từ: tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm,...
  • Jangler

    / 'dʒæηglə /,
  • Janiceps

    quái thai đôi một đầu hai mặt,
  • Janissary

    / 'dʒænisəri /, như janizary,
  • Janitor

    / 'dʒænitə /, Danh từ: như caretaker, Từ đồng nghĩa: noun, attendant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top