Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jawbone

Nghe phát âm

dʒɔːbəʊn

Mục lục

Kinh tế

sự mua chịu
sự tin cậy (về tiền bạc)
sự vay tiền
tiền vay được
vay tiền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jawed

    / dʒɔː /, Tính từ: hàm, square - jawed, quai hàm vuông
  • Jawing

    sự kẹp, sự kẹp chặt,
  • Jawless fish

    Danh từ: loại động vật (giống (như) cá) không hàm (thời nguyên thủy),
  • Jawline

    / ´dʒɔ:¸lain /, danh từ, Đường viền của hàm dưới,
  • Jaws

    / ´dʒɔ:z /, Cơ khí & công trình: họng kẹp, khe kẹp, Kỹ thuật chung:...
  • Jax cover

    nắp lọ thủy tinh,
  • Jay

    / dʒei /, Danh từ: chim giẻ cùi, (nghĩa bóng) anh chàng ba hoa khó chịu, anh chàng ngốc, anh chàng khờ...
  • Jay-walker

    / ´dʒei¸wɔ:kə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông,
  • Jaywalk

    Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi ẩu không chú ý đến luật lệ giao thông (đi bộ),
  • Jazz

    / dʒæz /, Danh từ: nhạc ja, Điệu nhảy ja, trò vui nhộn, trò ồn ào; trò lố bịch tức cười,...
  • Jazz band

    Danh từ: ban nhạc ja,
  • Jazzist

    Danh từ: người chơi nhạc ja, người nhảy ja,
  • Jazzman

    / 'dʤæzmən /, như jazzist,
  • Jazzy

    / 'ʤæzi /, Tính từ: thuộc về nhạc jazz, vui nhộn, tức cười, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top