Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jerkin

Mục lục

/´dʒə:kin/

Thông dụng

Danh từ

(sử học) áo chẽn bằng da (của đàn ông)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jerkin head roof

    mái thắt nóc,
  • Jerkiness

    / ´dʒə:kinis /, danh từ, sự giật giật, sự trục trặc; sự xóc nảy lên,
  • Jerking motion

    chuyển động dập dềnh,
  • Jerking table

    Địa chất: bàn gằn, bàn lắc,
  • Jerkinhead

    hồi có góc,
  • Jerks

    ,
  • Jerkwater

    / ´dʒə:k¸wɔ:tə /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhỏ bé, tầm thường, không quan trọng, a jerkwater town, một thành...
  • Jerky

    / ´dʒə:ki /, Tính từ: giật giật, trục trặc; xóc nảy lên, dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu...
  • Jeroboam

    / ¸dʒerə´bouəm /, Danh từ: chai lớn (đựng rượu vang, to bằng tám đến mười hai lần chai (thường)),...
  • Jerquer

    nhân viên hải quan, nhân viên kiểm tra hải quan,
  • Jerquer note

    giấy chứng nhận thông quan,
  • Jerrican

    Danh từ: thùng đựng xăng, thùng đựng xăng, can dự phòng, thùng dự phòng,
  • Jerry

    / ´dʒəri /, Danh từ: thùng đựng xăng,
  • Jerry- building

    xây dựng cẩu thả [sự xây dựng cẩu thả],
  • Jerry-builder

    / ´dʒeri¸bildə /, Danh từ: người xây nhà cẩu thả (làm vội vã và dùng vật liệu xấu),
  • Jerry-building

    / ´dʒeri¸bildiη /, danh từ, sự xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; sự xây dựng cẩu thả,
  • Jerry-built

    / ´dʒeribilt /, tính từ, xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; xây dựng cẩu thả (nhà cửa), Từ...
  • Jerry-shop

    Danh từ: (từ lóng) quán bán bia loại tồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top