- Từ điển Anh - Việt
Jerky
Nghe phát âmMục lục |
/´dʒə:ki/
Thông dụng
Tính từ
Giật giật, trục trặc; xóc nảy lên
Dằn mạnh từng tiếng, cắn cẩu nhát gừng (nói)
Ngớ ngẩn, xuẩn ngốc
Danh từ
Thịt bò khô
Chuyên ngành
Kinh tế
thịt (bò) khô
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bouncy , bumpy , convulsive , fitful , jarring , jolting , lurching , paroxysmal , rough , shaking , shaky , spasmodic , tremulous , twitching , twitchy , uncontrollable , absurd , harebrained , idiotic , imbecilic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical , preposterous , silly , softheaded , tomfool , unearthly , zany , abrupt , beef , charqui , episodic , fidgety , foolish , halting , hesitant , intermittent , meat , saccadic , sporadic , unconnected
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Jeroboam
/ ¸dʒerə´bouəm /, Danh từ: chai lớn (đựng rượu vang, to bằng tám đến mười hai lần chai (thường)),... -
Jerquer
nhân viên hải quan, nhân viên kiểm tra hải quan, -
Jerquer note
giấy chứng nhận thông quan, -
Jerrican
Danh từ: thùng đựng xăng, thùng đựng xăng, can dự phòng, thùng dự phòng, -
Jerry
/ ´dʒəri /, Danh từ: thùng đựng xăng, -
Jerry- building
xây dựng cẩu thả [sự xây dựng cẩu thả], -
Jerry-builder
/ ´dʒeri¸bildə /, Danh từ: người xây nhà cẩu thả (làm vội vã và dùng vật liệu xấu), -
Jerry-building
/ ´dʒeri¸bildiη /, danh từ, sự xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; sự xây dựng cẩu thả, -
Jerry-built
/ ´dʒeribilt /, tính từ, xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; xây dựng cẩu thả (nhà cửa), Từ... -
Jerry-shop
Danh từ: (từ lóng) quán bán bia loại tồi, -
Jerry builder
người xây dựng cẩu thả, -
Jerry building
xây nhà bằng vật liệu xấu, -
Jerry can
can xăng, két xăng, -
Jerry gang
đội duy tu đường, -
Jerrycan
như jerrican, bình đựng xăng, -
Jersey
/ ´dʒə:zi /, Danh từ: Áo nịt len (đan tay hoặc dệt kim), len jecxi, ( jersey) bò cái jecxi, -
Jerusalem artichoke
danh từ, hoa hướng dương, -
Jerusalem bible
Danh từ: bản dịch kinh thánh dựa trên tác phẩm của trương công giáo la mã ở giêruxalem và được... -
Jess
/ dʒes /, Danh từ: dây buộc chân (chim ưng săn), Ngoại động từ: buộc... -
Jessamine
/ ´dʒesəmin /, như jasmin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.