Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jewish calendar

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ
Lịch Do Thái (người Do Thái dùng có lẽ từ năm 3761 trước Công nguyên và tồn tại trong hình thức hiện nay từ khoảng 360 sau Công nguyên)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jewish stone

    granit vân chữ,
  • Jewishness

    / dʒu:iʃnis /, danh từ, tính chất do thái,
  • Jewry

    / ´dʒuəri /, Danh từ: dân do thái, (sử học) khu do thái (ở một thành phố),
  • Jezail

    Danh từ: loại súng trường apghan dài và nặng,
  • Jezebel

    / ´dʒezəbl /, Danh từ: người đàn bà phóng đãng hư hỏng; người đàn bà vô liêm sỉ, người...
  • Jiao

    giác, hào,
  • Jib

    / dʒib /, Danh từ: (hàng hải) lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền), (kỹ thuật) cần máy trục,...
  • Jib-boom

    / ´dʒib¸bu:m /, danh từ, ( (hàng hải)) sào căng buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền),
  • Jib-crane

    / ´dʒib¸krein /, danh từ, cần trục xoay,
  • Jib arm

    dầm ngang,
  • Jib boom

    thanh chắn dầu lan, cần trục phụ, cần chắn lan dầu,
  • Jib crane

    cần cẩu tay quay, cần trục cánh nghiêng, máy trục có cần, cần cẩu kiểu mũi tên,
  • Jib door

    Danh từ: cửa làm bằng với mặt tường, và sơn đồng màu để không phân biệt được, cửa kín...
  • Jib hoist

    cột nâng có cần quay (để nhắc các vật trên tàu...)
  • Jib outhaul

    dây néo buồm mũi,
  • Jib point sheave

    puli đầu cần cẩu,
  • Jib sheave

    pu-li định hướng của cánh nghiêng,
  • Jibba(h)

    Danh từ: Áo dài rộng (của người ai cập),
  • Jibber

    / ´dʒibə /, danh từ, ngựa bất kham, ngựa hay trở chứng (không chịu đi...)
  • Jibe

    / ʤaib /, danh từ & động từ (như) .gibe, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) phù...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top