Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jigging screen

Mục lục

Xây dựng

sàng lắc

Kỹ thuật chung

cái sàng rung

Địa chất

sàng rung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jigging sieve

    cái sàng rung,
  • Jiggle

    / ´dʒigl /, Danh từ: Động tác đưa đẩy nhẹ, cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ, Ngoại...
  • Jigless

    không bạc dẫn, không đồ gá,
  • Jigsaw

    Danh từ: (kỹ thuật) cưa xoi, máy cưa xoi, cưa xoi, jigsaw puzzle, trò chơi lắp hình
  • Jigsaw puzzle

    Thành Ngữ:, jigsaw puzzle, trò chơi lắp hình
  • Jihad

    / dʒi´hæd /, Danh từ: chiến tranh hồi giáo (giữa những tín đồ đạo hồi và những người không...
  • Jil crane

    cần trục xoay tay, cần trục quay tay,
  • Jill

    / dʒil /, như gill,
  • Jilt

    / dʒilt /, Danh từ: kẻ tình phụ, kẻ bỏ rơi người yêu ( (thường) nói về người đàn bà),
  • Jim-crow

    máy ép quay tay để nắn các thanh sắt, Danh từ: cái nắn thắng (thanh sắt hoặc đường ray),
  • Jim-crowism

    / ´dʒim´krouizəm /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chế độ phân biệt chủng tộc đối với người da đen,
  • Jim-dandy

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cừ nhất, xuất sắc, Danh từ:...
  • Jim-jams

    / ´dʒim¸dʒæmz /, Danh từ số nhiều (từ lóng): chứng mê sảng rượu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như)...
  • Jim-wink

    cẩu đeric nhỏ,
  • Jim crow

    Danh từ: người da đen, đòn bẩy lớn, đòn nâng, jim crow policy, chính sách phân biệt chủng tộc...
  • Jimmy

    / ´dʒimi /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) xà beng; đòn bẩy (để nạy), Ngoại...
  • Jimp

    / dʒimp /, tính từ ( Ê-cốt), mảnh dẻ, thanh thanh, dong dỏng, duyên dáng, nghèo nàn, ít ỏi,
  • Jimson-weed

    Danh từ: (thực vật học) cây cà độc dược,
  • Jingle

    / ´dʒiηgl /, Danh từ: tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top