Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jingle

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒiηgl/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...)
Sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý)
Câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều vần điệp
Xe hai bánh có mui

Ngoại động từ

Rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...)

Chuyên ngành

Kinh tế

điệp khúc quảng cáo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
chime , chink , chinkle , clamor , clang , clatter , clink , ding , jangle , rattle , reverberate , ring , sound , tingle , tinkle , tintannabulate , clank , ditty , limerick , noise , rhyme , song , tune , verse

Xem thêm các từ khác

  • Jingo

    / ´dʒiηgou /, Danh từ, số nhiều jingoes: phần tử sô-vanh hiếu chiến, by jingo, trời ơi!, thế...
  • Jingoish

    / ´dʒ¸iηgouiʃ /,
  • Jingoism

    / ´dʒiηgou¸izəm /, Danh từ: chủ nghĩa sô-vanh hiếu chiến,
  • Jingoist

    / ´dʒiηgouist /,
  • Jingoistic

    / ¸dʒiηgou´istik /, tính từ, sô-vanh hiếu chiến,
  • Jini

    đặc tả jini,
  • Jink

    / ´dʒiηk /, Danh từ: sự tránh, sự né tránh, Động từ: tránh, né...
  • Jinked

    ,
  • Jinks

    ,
  • Jinn

    Danh từ, số nhiều của .jinnee:,
  • Jinnee

    / dʒi´ni: /, Danh từ, số nhiều .jinn: (thần thoại,thần học) thần,
  • Jinny

    / ´dʒini /, Xây dựng: dốc lăn, tời lăn,
  • Jinricksha

    / ¸dʒin´rikʃɔ: /, danh từ, xe tay, xe kéo,
  • Jinrikisha

    như jinricksha,
  • Jinx

    / ´dʒiηks /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hãm tài, người đem lại điều rủi;...
  • Jipijapa

    / ´hi:pi´ha:pə /, danh từ, mũ panama,
  • Jitney

    / ´dʒitni /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): Đồng năm xu, xe buýt hạng rẻ tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top