Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jobbing backwards

Kinh tế

nhìn lại công việc đã làm
những thành tựu quá khứ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jobbing casting

    sự đúc đơn chiếc,
  • Jobbing gardener

    người làm vườn ăn công nhật,
  • Jobbing house

    công ty môi giới chứng khoán, hiệu buôn (nửa) sỉ,
  • Jobbing in contango

    việc tài định phí triển hoãn thanh toán,
  • Jobbing in contangoes

    việc tài định phí trì hoãn thanh toán,
  • Jobbing mill

    máy cán hình, máy cán thép hình,
  • Jobbing production

    sản xuất lặt vặt, sự sản xuất theo lô, thành loạt nhỏ,
  • Jobbing types

    kiểu chữ đặc biệt, kiểu chữ nhấn,
  • Jobbing workman

    thợ làm khoán, thợ làm ăn công, thợ làm khoán, thợ làm tính công,
  • Jobcentre

    Danh từ: trung tâm giới thiệu việc làm,
  • Jobholder

    Danh từ: người có công việc làm ăn chắc chắn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) công chức, viên chức,
  • Jobless

    / ´dʒɔblis /, Tính từ: không có việc làm; không có công ăn việc làm, Kinh...
  • Jobless figure

    những con số thống kê thất nghiệp,
  • Jobless figures (the...)

    những con số thống kê thất nghiệp,
  • Jobless growth

    Kinh tế: tăng trưởng không tạo ra việc làm, cụm từ jobless recovery hay jobless growth được các...
  • Joblessness

    / ´dʒɔblisnis /, Danh từ: tình trạng không có việc làm, tình trạng thất nghiệp, Kinh...
  • Jobmaster

    Danh từ: người cho thuê ngựa; người cho thuê xe ngựa,
  • Jobs

    ,
  • Jobs for the boy

    Thành Ngữ:, jobs for the boy, công việc ưu đãi cho người quen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top