Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jobbing workman

Mục lục

Xây dựng

thợ làm khoán

Kinh tế

thợ làm ăn công
thợ làm khoán
thợ làm tính công

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Jobcentre

    Danh từ: trung tâm giới thiệu việc làm,
  • Jobholder

    Danh từ: người có công việc làm ăn chắc chắn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) công chức, viên chức,
  • Jobless

    / ´dʒɔblis /, Tính từ: không có việc làm; không có công ăn việc làm, Kinh...
  • Jobless figure

    những con số thống kê thất nghiệp,
  • Jobless figures (the...)

    những con số thống kê thất nghiệp,
  • Jobless growth

    Kinh tế: tăng trưởng không tạo ra việc làm, cụm từ jobless recovery hay jobless growth được các...
  • Joblessness

    / ´dʒɔblisnis /, Danh từ: tình trạng không có việc làm, tình trạng thất nghiệp, Kinh...
  • Jobmaster

    Danh từ: người cho thuê ngựa; người cho thuê xe ngựa,
  • Jobs

    ,
  • Jobs for the boy

    Thành Ngữ:, jobs for the boy, công việc ưu đãi cho người quen
  • Jobs for the boys

    Thành Ngữ:, jobs for the boys, công việc ưu tiên dành cho bạn bè thân hữu
  • Jobson Horne probe, s/steel

    que thăm jobson horne, thép không gỉ,
  • Jock

    / dʒɔk /, Danh từ: (từ lóng) lính Ê-cốt, (thông tục) (như) jockey, Từ đồng...
  • Jock-strap

    danh từ khố đeo (âm nang) (của các vận động viên thể dục thể thao),
  • Jock nut

    đai ốc hãm,
  • Jockette

    Danh từ: (khinh miệt) người cưỡi ngựa đua nữ,
  • Jockey

    / ´dʒɔki /, Danh từ: người cưỡi ngựa đua, dô kề, người hầu, người dưới, Động...
  • Jockey chute

    máng phụ, máng tạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top