Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jointer

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒɔintə/

Thông dụng

Danh từ

Cái bào xoi (để bào ghép)
(kỹ thuật) máy nối, máy ghép
Cái trát vữa (vào các khe hở)
Thợ nối đường dây (điện)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thợ nối ống
vết ráp nối

Kỹ thuật chung

bay miết mạch
brick jointer
bay miết mạch gạch xây
bộ nối
thiết bị nối

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top