Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Journal of a shaft

Kỹ thuật chung

ngõng trục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Journal of shaft

    cổ ngõng,
  • Journal oil

    dầu ngõng trục,
  • Journal pin

    chốt ngõng trục,
  • Journal pressure

    áp lực ổ tựa, áp lực cổ trục,
  • Journal tape reader

    bộ đọc băng nhật ký,
  • Journal voucher

    chứng từ chuyển khoản, chứng từ sổ nhật ký, sổ cái nhật ký,
  • Journalese

    / ¸dʒə:nə´li:z /, Danh từ: văn viết báo, văn nhà báo (viết vội, cẩu thả),
  • Journalise

    như journalize,
  • Journalism

    / ´dʒə:nə¸lizəm /, Danh từ: nghề làm báo, nghề viết báo, Kỹ thuật chung:...
  • Journalist

    / ´dʒə:nəlist /, Danh từ: nhà báo, ký giả, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Journalistic

    / ¸dʒə:nə´listik /, tính từ, (thuộc) báo chí; (thuộc) nghề nhà báo,
  • Journalistically

    Phó từ: về mặt báo chí; theo kiểu nhà báo; theo quan điểm báo chí, it is not recommended to evaluate...
  • Journalize

    Ngoại động từ: (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán), Nội động...
  • Journalizing

    ghi nhật ký,
  • Journey

    / ˈdʒɜːrni /, Danh từ: cuộc hành trình (thường) là bằng đường bộ, chặng đường đi, quãng...
  • Journey-work

    Danh từ: công việc của người làm thuê,
  • Journey account

    chứng từ chuyển khoản, chứng từ sổ nhật ký, tài khoản chào hàng lưu động,
  • Journey discount

    bớt giá chào hàng lưu động, sự bớt giá chào hàng lưu động, tài khoản chào hàng lưu động,
  • Journey order

    đơn đặt hàng lưu động, đơn hàng lưu động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top