Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Journalism

Mục lục

/´dʒə:nə¸lizəm/

Thông dụng

Danh từ

Nghề làm báo, nghề viết báo

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ngành báo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
broadcast writing , news , newspaper writing , the fourth estate , the press , writing

Xem thêm các từ khác

  • Journalist

    / ´dʒə:nəlist /, Danh từ: nhà báo, ký giả, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Journalistic

    / ¸dʒə:nə´listik /, tính từ, (thuộc) báo chí; (thuộc) nghề nhà báo,
  • Journalistically

    Phó từ: về mặt báo chí; theo kiểu nhà báo; theo quan điểm báo chí, it is not recommended to evaluate...
  • Journalize

    Ngoại động từ: (thương nghiệp) ghi vào sổ nhật ký (kế toán), Nội động...
  • Journalizing

    ghi nhật ký,
  • Journey

    / ˈdʒɜːrni /, Danh từ: cuộc hành trình (thường) là bằng đường bộ, chặng đường đi, quãng...
  • Journey-work

    Danh từ: công việc của người làm thuê,
  • Journey account

    chứng từ chuyển khoản, chứng từ sổ nhật ký, tài khoản chào hàng lưu động,
  • Journey discount

    bớt giá chào hàng lưu động, sự bớt giá chào hàng lưu động, tài khoản chào hàng lưu động,
  • Journey order

    đơn đặt hàng lưu động, đơn hàng lưu động,
  • Journey speed (individual)

    tốc độ hành trình (của một xe),
  • Journey terms

    điều kiện chào hàng lưu động,
  • Journey time

    thời gian đi đường, thời gian hành trình,
  • Journey to the West

    tây du ký,
  • Journey work

    việc làm công nhật, việc làm thuê ngắn hạn,
  • Journeyman

    / ´dʒə:nimən /, Danh từ: thợ đã thạo việc đi làm thuê (đối lại với người mới học nghề),...
  • Joust

    / dʒaust /, Danh từ: cuộc cưỡi ngựa đấu thương, Nội động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top