Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jp

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
Thẩm phán hoà giải của toà sơ thẩm ( Justice of the Peace)

Xem thêm các từ khác

  • Jp (jet propellant)

    nhiên liệu cho động cơ phản lực,
  • Jrcp (jointed reinforced concrete pavement)

    mặt đường bê tông cốt thép,
  • Ju-jitsu

    Danh từ, cũng .jiu-jitsu: võ judô; nhu thuật,
  • Ju-ju

    / ´dʒu:dʒu: /, Danh từ: vật thần (để thờ cúng); bùa (trừ ma quỷ), Điều cấm kỵ (ở các (dân...
  • Ju-jutsu

    Danh từ: võ juđô (võ nhật),
  • Jubbah

    Danh từ: Áo choàng dài rộng (áo truyền thống ở những nước theo đạo hồi),
  • Jubilance

    / ´dʒu:biləns /, như jubilation, Từ đồng nghĩa: noun, exultance , exultancy , jubilation , triumph
  • Jubilant

    / ´dʒu:bilənt /, Tính từ: vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở, Từ...
  • Jubilantly

    Phó từ: vui vẻ, hân hoan,
  • Jubilate

    / ´dʒu:bi¸leit /, Nội động từ: vui sướng, mừng rỡ, hân hoan; tưng bừng hớn hở, Từ...
  • Jubilation

    / ¸dʒu:bi´leiʃən /, danh từ, sự vui sướng, sự mừng rỡ, sự hân hoan; sự tưng bừng hớn hở, Từ...
  • Jubilee

    / ´dʒu:bi¸li: /, Danh từ: lễ kỷ niệm, dịp vui mùa mở hội, niềm hân hoan, niềm vui tưng bừng,...
  • Jubilee wagon

    goòng lật,
  • Juccuya

    bệnh leishmania loét,
  • Judaic

    / dʒu:´deiik /, Tính từ: (thuộc) do thái,
  • Judaica

    Danh từ số nhiều: sách vở văn học hoặc lịch sử liên quan tới người do thái hoặc đạo do...
  • Judaise

    / ´dʒu:dei¸aiz /, như judaize,
  • Judaism

    / ´dʒu:dei¸izəm /, Danh từ: Đạo do thái,
  • Judaist

    / ´dʒu:deiist /, danh từ, người theo đạo do thái,
  • Judaize

    / ´dʒu:dei¸aiz /, Động từ: do thái hoá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top