Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Junk retriever

Hóa học & vật liệu

ống lắng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Junk ring

    bạc xy-lanh,
  • Junk shop

    cửa hàng bán đồ cũ phế thải,
  • Junk substitute

    ống lắng (khoan),
  • Junk value

    giá trị còn lại, giá trị phế liệu,
  • Junk yard

    bãi chất phế liệu,
  • Junker

    / ´juηkə /, Danh từ: Địa chủ quý tộc ( Đức),
  • Junkerism

    Danh từ: thể chế địa chủ quý tộc ( Đức),
  • Junket

    / ´dʒʌηkit /, Danh từ: sữa đông, cuộc liên hoan; bữa tiệc, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc đi chơi...
  • Junket table

    viên chế phẩm men dạ dày,
  • Junketing

    Danh từ: cuộc liên hoan, cuộc tiệc,
  • Junkie

    / ´dʒʌηki /, Danh từ: người nghiện xì ke ma túy,
  • Junking

    sự vứt bỏ (máy móc cũ),
  • Junking process

    quá trình phế bỏ,
  • Junkman

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bán đồ cũ, người bán đồ đồng nát,
  • Juno

    / ´dʒu:nou /, danh từ, (thần thoại,thần học) nữ thần giu-nô (vợ giu-pi-te), người đàn bà đẹp trang nghiêm,
  • Junoesque

    Tính từ: Đẹp một cách trang nghiêm (đàn bà),
  • Junta

    / ´dʒʌntə /, Danh từ: hội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở tây ban nha, y), Từ...
  • Junto

    / ´dʒʌntou /, danh từ, số nhiều juntos ( (cũng) .junta), hội kín (hoạt động (chính trị)), tập đoàn, phe đảng (khống chế...
  • Jupiter

    Danh từ: (thần thoại,thần học) thần giu-pi-te, sao mộc, sao mộc, một hành tình thuộc hệ mặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top