Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Juxtapose

Nghe phát âm

Mục lục

/¸dʒʌkstə´pouz/

Thông dụng

Ngoại động từ

Để (hai hoặc nhiều vật) cạnh nhau, để kề nhau

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán logic ) ghép, nhân ghép

Xây dựng

kê cạnh nhau

Y học

nhân ghép

Kỹ thuật chung

chồng lên nhau
đặt kề nhau

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
appose , bring near , bring together , connect , pair , place in proximity , set side by side

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top