Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pair

Nghe phát âm

Mục lục

/pɛə/

Thông dụng

Danh từ

Đôi, cặp
a pair of gloves
đôi găng tay
pair of horses
cặp ngựa
Cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật)
Chiếc; cái (đồ vật có hai bộ phận)
a pair of scissor
cái kéo
where is the pair to this sock?
chiếc tất kia đâu rồi?
(chính trị) cặp (nghị sĩ ở hai đảng đối lập thoả thuận cùng không bỏ phiếu); người kết đôi (một trong hai nghị sĩ ở hai đảng đối lập thoả thuận cùng không bỏ phiếu)
I cannot find a pair
tôi không tìm được người kết đôi (trong việc bỏ phiếu)
in pairs
từng đôi, từng cặp; cả đôi
pairs of stairs
air of steps
Cầu thang, tầng gác
that is another pair of shoes
đó lại là vấn đề khác
show a clean pair of heels
như show

Ngoại động từ

Ghép đôi, ghép cặp
Kết đôi; sống thành cặp (động vật)
Liên minh, liên kết
Cho yêu nhau, cho lấy nhau (đôi trai gái); kết thành từng đôi (đôi trống mái, đôi đực cái)
pair up (with somebody)
thành từng cặp với nhau

Nội động từ

Kết đôi, sánh cặp
Yêu nhau, lấy nhau (đôi trai gái); kết đôi với nhau (đôi trống mái, đôi đực cái)
to pair off
ghép từng đôi một; hợp thành từng đôi; kết đôi (trong việc thoả thuận không bỏ phiếu ở nghị trường)
to pair off with
(thông tục) kết duyên với

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

đôi

Cơ - Điện tử

Cặp, đôi, (v) ghép cặp, ghép đôi

Toán & tin

cặp // ghép đôi
a pair of compasses
compa
admissible pair
(tôpô học ) cặp chuẩn nhận được
genarating pair
(giải tích ) cặp sinh (của hàm giải tích)
line pair
(hình học ) cặp đường thẳng
ordered pair
(giải tích ) cặp có thứ tự, cặp được sắp
plane pair
cặp mặt phẳng
point pair
cặp điểm
triangulated pair
(tôpô học ) cặp đã được tam giác hoá

Điện lạnh

cặp dây dẫn

Kỹ thuật chung

đôi
ghép cặp
Coax-to-Twisted-Pair Adapter (CTPA)
bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn
ghép đôi
jack pair
kích ghép đôi
matched pair study
nghiên cứu ghép đôi
Twisted Pair Attachment Unit (TPAU)
khối ghép đôi dây xoắn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brace , combination , combine , combo , couple , deuce , doublet , duality , duo , dyad , match , mates , span , team , twins , two , two of a kind , twosome , yoke , couplet , duet , conjugation , counterpart , partnership , set
verb
balance , bracket , combine , couple , join , marry , match , match up , mate , pair off , put together , team , twin , unite , wed , yoke , brace , conjugate , deuce , duad , duo , dyad , geminate , set , span , twins , two , twosome

Từ trái nghĩa

noun
one , single
verb
divide , separate , sever

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top