Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kaiserling

Y học

dung dịch kaiserling (dùng để bảo quản màu sắc đồ vật trưng bày ở bảo tàng) vật được bảo quản bằng dung dịch kaiserling

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kaka

    / 'kɑ:kə /, Danh từ: (động vật học) vẹt caca ở tân tây lan,
  • Kakapo

    / 'ka:kə,pou /, Danh từ, cũng kakapos: loại vẹt đêm của niu dilân,
  • Kakemono

    / ,kæki'mounou /, Danh từ: bức tranh lụa (thường) mắc vào trục cuộn ở nhật,
  • Kaki

    / ´ka:ki /, Kinh tế: hồng, quả hồng,
  • Kakke

    (tiếng nhật) đn beriberi,
  • Kakosmia

    mùi hôi thối,
  • Kala-azar

    / 'kɑ:lɑ:a:'zɑ: /, Danh từ: bệnh sốt rét (ở vùng do rệp và bọ chét truyền cho), bệnh...
  • Kaldor saving function

    hàm tiết kiệm kaldor,
  • Kale

    / keil /, Danh từ: (thực vật học) cải xoăn, canh cải, xúp cải; xúp rau, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ...
  • Kaleidoscope

    / kə'laidəskoup /, Danh từ: kính vạn hoa, (nghĩa bóng) cảnh nhiều màu sắc biến ảo, Kỹ...
  • Kaleidoscope packaging

    bao bì kiểu ống kính vạn hoa, cách bao bì màu mè sặc sỡ,
  • Kaleidoscopic

    / kə,laidə'skɔpik /, Tính từ: (thuộc) kính vạn hoa, (nghĩa bóng) có nhiều màu sắc biến...
  • Kaleidoscopic packaging

    bao bì kiểu ống kính vạn hoa, cách bao bì màu mè sặc sỡ,
  • Kaleidoscopical

    / kə,laidə'skɔpikəl /, như kaleidoscopic,
  • Kaleidoscopically

    / kə,laidə'skɔpikəli /, Phó từ: qua kính vạn hoa, bằng kính vạn hoa,
  • Kalemia

    kali huyết,
  • Kalends

    / 'kælendz /, như calends,
  • Kalevian stage

    bậc kalevi,
  • Kaleyard

    / 'keiljɑ:d /, như kailyard,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top