- Từ điển Anh - Việt
Covered
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Có mái che
Kín đáo
Được yểm hộ (nhờ pháo binh)
Có đội mũ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bị phủ
bọc
che đậy
được bao được phủ
được bọc
được che
được phủ
phủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- closed , topped , overlaid , lidded , capped , roofed , hooded , wrapped , enveloped , enclosed , sheathed , veiled , bound , painted , varnished , coated , surfaced , camouflaged , sheltered , shielded , disguised , masked , secreted , protected , concealed , hidden , scattered with , bejeweled , sprinkled over , spattered , spangled , dotted , studded , peppered , strewn with , starred , starry with , flowery , flowered , spotted , sown , dusted over , powdered , spread with , overspread , overgrown , carpeted , noted , accounted for , reported , recorded , written , included , marked , explored , regarded , scrutinized , examined , surveyed , investigated , observed
Từ trái nghĩa
adjective
- revealed , open , exposed , bare , empty , unfurnished , unheeded , unnoticed , passed over
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Covered backing
sườn mái, -
Covered barge
sà lan có mái che, -
Covered bear
người đầu cơ giá lên, người đầu cơ giá xuống có bảo chứng, -
Covered cable
cáp bọc, -
Covered car
toa chở hàng đóng kín, Địa chất: toa kín, toa có mui, -
Covered conduit
ống dẫn nước ngầm, đường ống dưới đất, -
Covered container
côngtenơ bọc kín, côngtenơ kín, thùng kín, -
Covered drain
máng có nắp, mương tiêu nước có đắp đất trên, -
Covered drainage
hệ thống thoát nước kín, -
Covered electrode
điện cực bọc, điện cực có lớp phủ, đũa hàn bọc, -
Covered escutcheon
nắp che lỗ khóa, tấm che lỗ khóa, -
Covered floor mold
khuôn hố kín, -
Covered freight car
toa xe (chở hàng) bịt kín, -
Covered hopper
toa xe tự trút kiểu kín, -
Covered interest arbitrage
ác-bít hối đoái lãi suất được bảo đảm, acbít lãi suất được bảo hiểm, -
Covered interest parity
bình giá lãi suất đảm bảo, ngang giá lãi suất bảo đảm, -
Covered karst
cactơ bị phủ, cactơ chìm, -
Covered market
chợ có mái (che), -
Covered option
quyền chọn có bảo đảm, -
Covered pipe
ống cách ly (cách điện, nhiệt),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.