Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Keeve

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

thùng lên men

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kef

    / kef /, trạng thái mơ màng (nửa thức, nửa ngủ), sự thích thú cảnh nhàn du lười biếng, thuốc kép (hút để gây trạng thái...
  • Kefir

    Danh từ: rượu kêfia,
  • Kefyr

    kê fia,
  • Keg

    / keg /, Danh từ: thùng chứa (khoảng 40 lít), Kinh tế: thùng nhỏ,
  • Keg beer

    Thành Ngữ: bia thùng, keg beer, bia trong thùng, rót ra nhờ áp lực hơi ga
  • Keif

    ki:f, như kef
  • Keirospasm

    (chứng) co thắt cơ tay,
  • Keith bundle

    bó keith,
  • Keith node

    nút xoang-tâm nhĩ, nút keith, nút keith và flach,
  • Keithnode

    nút xoang-tâm nhĩ, nút keith, nút keith và flach,
  • Kelat

    gỗ kelat,
  • Keldall effect

    hiệu ứng kendall,
  • Keledang

    gỗ keledang,
  • Keller attachment

    đồ gá keller,
  • Kelley stopcock

    van cản ở cần vuông,
  • Kellog truss

    giàn kellog,
  • Kellogg cracking process

    quá trình cracking kellogg,
  • Kelly

    cần dẫn động, cần kelly, cần truyền động, cần chủ lực, hexagonal kelly, cần dẫn động lục lăng, hexagonal kelly, cần dẫn...
  • Kelly's (rat) hole

    lỗ cần vuông,
  • Kelly (stop) cock

    van bịt kelley, vòi cần vuông, vòi kely,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top