Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kelly

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

cần dẫn động
hexagonal kelly
cần dẫn động lục lăng
hexagonal kelly
cần dẫn động sáu góc
square kelly
cần dẫn động vuông
cần kelly
cần truyền động

Kỹ thuật chung

cần chủ lực

Xem thêm các từ khác

  • Kelly's (rat) hole

    lỗ cần vuông,
  • Kelly (stop) cock

    van bịt kelley, vòi cần vuông, vòi kely,
  • Kelly ball

    bán cầu kelly,
  • Kelly ball penetration

    độ xuyên sâu của keli,
  • Keloid

    / ´ki:lɔid /, Danh từ: sẹo đầy, sẹo trâu, Y học: sẹo lồi,
  • Keloidal

    Tính từ: (thuộc) sẹo đầy, sẹo trâu,
  • Keloidal folliculitis

    viêm nang lông sẹo lồi,
  • Keloidosis

    (sự) tạo sùi, tạo u lồi,
  • Keloplasty

    (thủ thuật) tạo sẹo hình lồi,
  • Kelotomy

    / ki´lɔtoumi /, Y học: thủ thuật mở thoát vị nghẹt,
  • Kelp

    / kelp /, Danh từ: (thực vật học) tảo bẹ, tro tảo bẹ, Hóa học & vật...
  • Kelp product

    sản phẩm từ tạo bẹ,
  • Kelpie

    / ´kelpi /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thần thoại,thần học) hà bá, thuỷ thần (thường) biến dạng thành...
  • Kelpy

    / ´kelpi /, như kelpie,
  • Kelt

    / kelt /, Danh từ: cá hồi sau khi đẻ, Kinh tế: cá hồi sau khi đẻ,...
  • Kelter

    / ´keltə /, Danh từ:,
  • Keltic

    như celtic,
  • Kelvil solid

    vật thể đàn nhớt,
  • Kelvin

    / ´kelvin /, Danh từ: kilôoat giờ, Y học: đơn vị si về nhiệt độ,...
  • Kelvin's formula

    công thức kelvin, công thức thomson,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top