Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Keynesism

Chứng khoán

Trường phái kinh tế Keynes

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Keynote

    Danh từ: (âm nhạc) âm chủ đạo, (nghĩa bóng) ý chủ đạo; nguyên tắc chủ đạo, ( định ngữ)...
  • Keynote speech

    bài nói chủ đạo,
  • Keynoter

    / ´ki:¸noutə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người lãnh đạo một cuộc vận động chính trị,
  • Keypad

    bộ phím, tấm phím, vùng bàn phím, bàn phím, vùng phím, vùng phím số, embedded numeric keypad, bộ phím số được nhúng, numeric...
  • Keypal

    Danh từ: bạn qua thư điện tử, bạn qua e-mail,
  • Keypunch

    Danh từ: máy bấm lỗ, Ngoại động từ: bấm lỗ bằng máy, lỗ bàn...
  • Keys

    then,
  • Keyseat keyless

    phay rãnh then, rãnh then,
  • Keyseater

    máy đục rãnh,
  • Keyshelf

    giá khóa,
  • Keystone

    / ´ki:¸stoun /, Danh từ: (kiến trúc) đá đỉnh vòm, (nghĩa bóng) nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ...
  • Keystone distortion

    sự méo mó hình thang, sự méo hình thang, méo hình thang,
  • Keystone effect

    hiệu ứng keystone, sự méo hình thang,
  • Keystone pricing

    cách định giá cao,
  • Keystroke

    Danh từ: sự bấm phím trên bàn phím, đánh phím, nhấn phím, sự gõ phím, sự nhấn phím, keystroke...
  • Keystroke verification

    kiểm tra nhấn phím, sự thử lại phím,
  • Keystrokes Per Hour (KSPH)

    số lần gõ phím trong một giờ,
  • Keyswitch

    chuyển mạch phím,
  • Keyway

    khe vào, đường nối rãnh đan xen, làm khớp, lõi đập, mối ghép mộng, rãnh chữ v, rãnh khóa,
  • Keyway-milling machine

    máy phay khe, máy phay rãnh then,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top