Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Khmer

Nghe phát âm

Mục lục

BrE /kmeə(r)/
NAmE /kmer/

Thông dụng

Danh từ

Người Khơ-me
Tiếng Khơ-me

Xem thêm các từ khác

  • Khoisan

    Danh từ: nhóm ngôn ngữ khoixan ( phi châu),
  • Khotanese

    Danh từ: ngôn ngữ miền Đông iran quê trung á thuộc họ ngôn ngữ ấn Âu (nay đã bị tiêu diệt),...
  • Khowar

    Danh từ: ngôn ngữ khô-oa, tây bắc pakistan (thuộc họ ấn Âu),
  • Khuyen

    ,
  • Khyber

    Danh từ: (từ lóng) đít; mông đít,
  • Kiang

    Danh từ: con lừa hoang châu á,
  • Kibble

    / kibl /, Danh từ: thùng kéo quặng (ở mỏ), Ngoại động từ: nghiền...
  • Kibble hoist

    Địa chất: sự trục tải bằng thùng trục,
  • Kibbled beans

    đậu nghiền,
  • Kibbled cake

    bã nghiền thô,
  • Kibbled grain

    hạt vỡ,
  • Kibbutz

    / ki´buts /, Danh từ: kibbut, khu định cư ở israel,
  • Kibbutznik

    Danh từ: người sinh sống trong một kibbut,
  • Kibe

    / kaib /, Danh từ: chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân), to treat on somebody's kibes, làm mếch lòng ai,...
  • Kibes

    ,
  • Kibitz

    / ´kibits /, Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): hay dính vào chuyện người khác, hay đứng chầu...
  • Kibitzer

    / ´kibitsə /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): người hay dính vào chuyện người khác, người hay đứng...
  • Kibosh

    / ´kai¸bɔʃ /, Danh từ: (từ lóng) lời nói nhảm nhí, lời nói vô ý nghĩa, Từ...
  • Kick

    / kick /, Danh từ: trôn chai (chỗ lõm ở đít chai), cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top