Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kibble

Nghe phát âm

Mục lục

/kibl/

Thông dụng

Danh từ

Thùng kéo quặng (ở mỏ)

Ngoại động từ

Nghiền thô, nghiền sơ

Chuyên ngành

Xây dựng

thùng nâng quặng

Cơ - Điện tử

Thùng nâng, gàu trục, gàu nâng

Thực phẩm

nghiền sơ

Kỹ thuật chung

nghiền thô
tán

Kinh tế

bột nghiền thô
nghiền sơ
nghiền thô

Địa chất

thùng, ben, gầu

Xem thêm các từ khác

  • Kibble hoist

    Địa chất: sự trục tải bằng thùng trục,
  • Kibbled beans

    đậu nghiền,
  • Kibbled cake

    bã nghiền thô,
  • Kibbled grain

    hạt vỡ,
  • Kibbutz

    / ki´buts /, Danh từ: kibbut, khu định cư ở israel,
  • Kibbutznik

    Danh từ: người sinh sống trong một kibbut,
  • Kibe

    / kaib /, Danh từ: chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân), to treat on somebody's kibes, làm mếch lòng ai,...
  • Kibes

    ,
  • Kibitz

    / ´kibits /, Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): hay dính vào chuyện người khác, hay đứng chầu...
  • Kibitzer

    / ´kibitsə /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): người hay dính vào chuyện người khác, người hay đứng...
  • Kibosh

    / ´kai¸bɔʃ /, Danh từ: (từ lóng) lời nói nhảm nhí, lời nói vô ý nghĩa, Từ...
  • Kick

    / kick /, Danh từ: trôn chai (chỗ lõm ở đít chai), cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa),...
  • Kick's law

    định luật kick,
  • Kick-back

    dội ngược lại,
  • Kick-board method

    phương pháp khoan đập, phương pháp khoan xung đột,
  • Kick-down

    bộ gạt,
  • Kick-drop frame

    khung xe hạ thấp,
  • Kick-off

    / kik Λp /, Danh từ: (bóng đá) cú phát bóng, (thông tục) sự bắt đầu,
  • Kick-off table

    băng lăn thả,
  • Kick-off valve

    van chốt ấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top