Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Killick

Nghe phát âm

Mục lục

/´kilik/

Thông dụng

Cách viết khác killock

Danh từ (hàng hải)

Đá neo (hòn đá lớn dùng để neo thuyền)
Neo nhỏ
(từ lóng) lính thuỷ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Killifish

    Danh từ: loại cá nhỏ ăn ấu trùng của muỗi dùng để làm mồi,
  • Killing

    / ´kiliη /, Danh từ: sự giết chóc, sự tàn sát, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở;...
  • Killing agent

    tác nhân khử oxy (thép), tác nhân làm lặng,
  • Killing bed

    nơi giết thịt,
  • Killing capacity

    năng suất dây chuyền chế biến (gia súc), năng suất giết mổ (gia súc),
  • Killing cattle

    gia súc giết mổ,
  • Killing chain

    băng chuyền giết mổ,
  • Killing come-up

    chu kỳ giết súc vật,
  • Killing department

    phân xưởng giết gia súc,
  • Killing equipment

    thiết bị giết thịt gia súc, beef killing equipment, thiết bị giết thịt (gia súc lớn có sừng)
  • Killing floor truck

    xe giết súc vật trên sàn,
  • Killing hammer

    búa làm điếc gia súc,
  • Killing line

    băng chuyển chế biến sơ bộ,
  • Killing machinery

    thiết bị chế biến gia súc,
  • Killing tools

    dụng cụ giết gia súc,
  • Killingly

    Phó từ: (thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng,
  • Killinite

    kilinit,
  • Killjoy

    Danh từ: người làm mất vui, người phá đám, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Killock

    / ´kilək /, như killick,
  • Kiln

    / kiln /, Danh từ: lò (nung vôi, gạch...), Xây dựng: sấy [lò sấy],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top