Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Killing

Nghe phát âm

Mục lục

/´kiliη/

Thông dụng

Danh từ

Sự giết chóc, sự tàn sát
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình

Tính từ

Giết chết, làm chết
Làm kiệt sức, làm bã người
(thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự hủy hoại

Kỹ thuật chung

sự khử
sự ngắt

Kinh tế

bạo lợi
đồng tiền bạo phát
giết
beef killing equipment
thiết bị giết thịt (gia súc lớn có sừng)
killing bed
nơi giết thịt
killing capacity
năng suất giết mổ (gia súc)
killing cattle
gia súc giết mổ
killing chain
băng chuyền giết mổ
killing come-up
chu kỳ giết súc vật
killing department
phân xưởng giết gia súc
killing equipment
thiết bị giết thịt gia súc
killing floor truck
xe giết súc vật trên sàn
killing tools
dụng cụ giết gia súc
sự giết
thành công lớn bất ngờ
trúng đạm
trúng quả
vớ bở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assassination , bloodshed , bumping off , capital punishment , carnage , execution , extermination , homicide , manslaughter , massacre , slaughter , slaying , blood , assideration , blasting , bonanza , burkism , butchering , butchery , chance-medley , chaud-medley , cleanup , counteraction , decimation , destruction , excruciating , fatal , fusillade , garrote , guillotine , holocaust , immolation , lethal , lynching , martyrdom , murder , neutralization , profit , strangulation , success
adjective
hilarious , sidesplitting

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top