Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kinescope

Nghe phát âm

Mục lục

/´kinə¸skoup/

Thông dụng

Danh từ

Kinetcôp

Chuyên ngành

Điện

đèn kine-scope

Giải thích VN: Đèn hình trong máy thu hình.

Kỹ thuật chung

đèn hình

Giải thích VN: Đèn hình trong máy thu hình.

máy hoạt ảnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top