Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

King prawn

Thông dụng

Danh từ

Tôm lớn, tôm hùm (ở những nước của úc)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • King rod

    chốt chính, cột tiêu chính, mái chính,
  • King snake

    Danh từ: rắn mỹ không có nọc độc,
  • King snipe

    nhân viên làm đường sắt,
  • King valve

    động lực học, van chính, van tổng,
  • Kingbird

    / ´kiη¸bə:d /, Danh từ: (động vật học) chim thuỵ hồng,
  • Kingbolt

    Danh từ: chốt cái, chốt chính, nhân vật cột trụ, nhân vật chủ chốt, bulông chính, chốt chính,...
  • Kingbolt inclination

    độ nghiêng bulông chính, độ nghiêng chốt chính, độ nghiêng trục chính, độ nghiêng trục lái,
  • Kingcraft

    Danh từ: thuật cai trị, thuật kinh bang tế thế,
  • Kingcup

    Danh từ: cây mao lương hoa vàng,
  • Kingdom

    / 'kiɳdəm /, Danh từ: vương quốc, (sinh vật học) giới, (nghĩa bóng) lĩnh vực, Từ...
  • Kingdom-come

    / ´kiηdəm´kʌm /, danh từ, (từ lóng) thế giới bên kia, nơi cực lạc, to go to kingdom-come, sang thế giới bên kia, về nơi cực...
  • Kingdom trap

    van tổng,
  • Kingfish

    / ´kiη¸fiʃ /, danh từ, cá mặt trăng (loại cá biển lớn màu sắc rực rỡ),
  • Kingfisher

    Danh từ: (động vật học) chim bói cá,
  • Kingklip

    Danh từ: loại lương biển ăn được,
  • Kinglet

    / ˈkɪŋlɪt /, Danh từ: (động vật học) chim tước mào vàng,
  • Kinglike

    / ´kiηlaik /, tính từ, như một ông vua,
  • Kingliness

    / ´kiηlinis /,
  • Kingly

    / ´kiηli /, tính từ, vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông vua, Từ đồng nghĩa:...
  • Kingmaker

    Danh từ: người chi phối việc bổ nhiệm những chức vụ quan trọng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top