Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kingfish

Nghe phát âm

Mục lục

/´kiη¸fiʃ/

Thông dụng

Danh từ
Cá mặt trăng (loại cá biển lớn màu sắc rực rỡ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kingfisher

    Danh từ: (động vật học) chim bói cá,
  • Kingklip

    Danh từ: loại lương biển ăn được,
  • Kinglet

    / ˈkɪŋlɪt /, Danh từ: (động vật học) chim tước mào vàng,
  • Kinglike

    / ´kiηlaik /, tính từ, như một ông vua,
  • Kingliness

    / ´kiηlinis /,
  • Kingly

    / ´kiηli /, tính từ, vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông vua, Từ đồng nghĩa:...
  • Kingmaker

    Danh từ: người chi phối việc bổ nhiệm những chức vụ quan trọng,
  • Kingpin

    Danh từ: (như) kingbolt, (nghĩa bóng) trụ cột, nòng cốt, nhân vật chính, bulông chính, chốt cái,...
  • Kingpin angle

    góc trụ đứng,
  • Kingpin inclination

    độ nghiêng bulông chính, độ nghiêng chốt chính, độ nghiêng trục chính, độ nghiêng trục lái,
  • Kingpin offset

    góc kingpin,
  • Kingpost

    (có) một thanh trụ (giàn), Danh từ: cột dỡ nóc (nối xà ngang với nóc),
  • Kingpost truss

    giàn (mái) một thanh trụ,
  • Kingsbury thrust bearing

    ổ dựa kiểu kingsbury,
  • Kingship

    / ´kiηʃip /, danh từ, Địa vị làm vua, vương quyền,
  • Kingsport

    cột đỡ,
  • Kingston Telecommunications Laboratories (UK) (KTL)

    các phòng thí nghiệm viễn thông kingston (anh),
  • Kingston valve

    van thông biển, van kingston, van ngoài mạn (tàu thủy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top