Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kinsman

Nghe phát âm

Mục lục

/´kinzmən/

Thông dụng

Danh từ

Người bà con (nam)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
kin , kinswoman , relation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kinswoman

    / ´kinz¸wumən /, danh từ, người bà con (nữ), Từ đồng nghĩa: noun, kin , kinsman , relation
  • Kintal

    Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): (như) quintal,
  • Kiosk

    / ´ki:ɔsk /, Danh từ: quán (bán sách, giải khát...), buồng điện thoại công cộng, Kinh...
  • Kiosk switchgear

    cơ cấu chuyển mạch kiốt,
  • Kiosque

    như kiosk,
  • Kiotomy

    thủ thuật cắt bỏ lưỡi gà,
  • Kiowa

    Danh từ; số nhiều kiowas, .kiowa: người ki-ô-oa (da đỏ ở bắc mỹ), ngôn ngữ của người ki-ô-oa,...
  • Kip

    / kip /, Danh từ: da súc vật non (cừu, bê...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp (đơn vị trọng lượng bằng...
  • Kip skin

    bộ da súc vật non,
  • Kipp's apparatus

    máy kipp (bộ tạo sóng), máy sinh khí kipp,
  • Kipp generator

    máy kipp (máy sinh khí),
  • Kipper

    / ´kipə /, Danh từ: cá trích muối hun khói, cá hồi đực trong mùa đẻ, (từ lóng) gã, chàng trai,...
  • Kipper tie

    Danh từ: cà vạt rất rộng (đặc biệt thịnh hành vào những năm 1980),
  • Kippered herrring

    cá trích muối,
  • Kips

    da bò,
  • Kir

    Danh từ: rượu vang trắng lẫn với rượu màu,
  • Kirchhoff's current law

    định luật kirchhoff thứ nhất, định luật kirchhoff về dòng điện,
  • Kirchhoff's equations

    phương trình kirchhoff,
  • Kirchhoff's first law

    định luật kirchhoff thứ nhất, định luật kirchhoff về dòng điện,
  • Kirchhoff's law

    nguyên lý kirchhoff,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top