Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Km (kilometer)

Toán & tin

kilômet, bằng 1000 m

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Km post

    cột cây số, cột cây số,
  • Kn (knot)

    đơn vị tốc độ (hải lý/giờ =1852m/h),
  • Knack

    / næk /, Danh từ, ít khi dùng số nhiều: sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay, mẹo,...
  • Knack down oil

    tách dầu khỏi nước,
  • Knacker

    / ´nækə /, Danh từ: người chuyên mua ngựa già để giết thịt, người chuyên buôn tàu (nhà...)...
  • Knacker line

    dây hiệu (mỏ),
  • Knackery

    / ´nækəri /, Danh từ: lò làm thịt ngựa già,
  • Knackwurst sausage

    giò nhân thịt có tỏi,
  • Knaft paper

    giấy bao bì,
  • Knag

    / ´næg /, Danh từ: mắt (gỗ), Xây dựng: đốt cây, mấu cây, sẹo...
  • Knaggy

    / ´nægi /, Tính từ: nhiều mắt (gỗ), Xây dựng: có nhiều đốt, có...
  • Knaggy wood

    gỗ nhiều mắt,
  • Knap

    / næp /, Ngoại động từ: Đập (đá lát đường...) bằng búa, (tiếng địa phương) đập vỡ,...
  • Knapper

    / ´næpə /, danh từ, người đập đá, Địa chất: thợ đập đá,
  • Knapping hammer

    búa đập đá,
  • Knapping machine

    máy nghiền đá, máy nghiền đá, Địa chất: máy đập đá, máy nghiền đá,
  • Knapsack

    / ´næp¸sæk /, Danh từ: ba lô, Từ đồng nghĩa: noun, carryall , duffel...
  • Knapweed

    / ´næp¸wi:d /, Danh từ: (thực vật học) cây xa cúc,
  • Knar

    / na: /, Danh từ: mắt, mấu (ở thân cây, rễ cây), Xây dựng: mấu...
  • Knarled

    mắt [có mắt],
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top