Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knack

Nghe phát âm

Mục lục

/næk/

Thông dụng

Danh từ, ít khi dùng số nhiều

Sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay
to have the knack of something
làm việc gì khéo léo; có tài riêng làm việc gì
there is a knack in it
việc này phải làm rồi mới thạo được
Mẹo, mánh khoé, mánh lới
Thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adroitness , aptitude , aptness , bent , capacity , command , dexterity , expertise , expertism , expertness , facility , faculty , flair , forte , genius , gift , handiness , hang of it , head * , ingenuity , know-how , mastership , nose * , propensity , quickness , readiness , savvy * , set , skill , skillfulness , trick , turn , feel , adeptness , art , craft , mastery , proficiency , technique , head , instinct , ability , bauble , device , gewgaw , gimcrack , kickshaws , knickknack , nose , plaything , talent , toy , trinket

Từ trái nghĩa

noun
inability , ineptitude , lack , want

Xem thêm các từ khác

  • Knack down oil

    tách dầu khỏi nước,
  • Knacker

    / ´nækə /, Danh từ: người chuyên mua ngựa già để giết thịt, người chuyên buôn tàu (nhà...)...
  • Knacker line

    dây hiệu (mỏ),
  • Knackery

    / ´nækəri /, Danh từ: lò làm thịt ngựa già,
  • Knackwurst sausage

    giò nhân thịt có tỏi,
  • Knaft paper

    giấy bao bì,
  • Knag

    / ´næg /, Danh từ: mắt (gỗ), Xây dựng: đốt cây, mấu cây, sẹo...
  • Knaggy

    / ´nægi /, Tính từ: nhiều mắt (gỗ), Xây dựng: có nhiều đốt, có...
  • Knaggy wood

    gỗ nhiều mắt,
  • Knap

    / næp /, Ngoại động từ: Đập (đá lát đường...) bằng búa, (tiếng địa phương) đập vỡ,...
  • Knapper

    / ´næpə /, danh từ, người đập đá, Địa chất: thợ đập đá,
  • Knapping hammer

    búa đập đá,
  • Knapping machine

    máy nghiền đá, máy nghiền đá, Địa chất: máy đập đá, máy nghiền đá,
  • Knapsack

    / ´næp¸sæk /, Danh từ: ba lô, Từ đồng nghĩa: noun, carryall , duffel...
  • Knapweed

    / ´næp¸wi:d /, Danh từ: (thực vật học) cây xa cúc,
  • Knar

    / na: /, Danh từ: mắt, mấu (ở thân cây, rễ cây), Xây dựng: mấu...
  • Knarled

    mắt [có mắt],
  • Knarred

    / na:d /, Kỹ thuật chung: có mắt, có mấu,
  • Knave

    / neiv /, Danh từ: kẻ bất lương, kẻ đểu giả, đồ xỏ lá ba que, (đánh bài) quân j, (từ cổ,nghĩa...
  • Knavery

    / ´neivəri /, danh từ, sự bất lương, tính đểu giả, tính xỏ lá ba que, hành động bất lương, hành vi đểu giả, trò tinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top