Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knob celeriac

Nghe phát âm

Kinh tế

rễ cần tây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Knob insulator wiring

    dây (mắc) trên puli,
  • Knob mounting

    thiết bị con lăn, thiết bị trục lăn,
  • Knob num

    núm vặn, nút bấm,
  • Knob tools

    dụng cụ tạo gút sợi,
  • Knobbed

    / nɔbd /,
  • Knobbing

    sự đẽo đá,
  • Knobble

    / nɔbl /, Danh từ: u nhỏ, bướu nhỏ,
  • Knobbling

    sự nghiền đá,
  • Knobbly

    / ´nɔbli /, tính từ, có u nhỏ, có bướu nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có gò, có đồi nhỏ,
  • Knobby

    / ´nɔbi /,
  • Knobby limestone

    đá vôi hạt,
  • Knobkerrie

    / ´nɔb¸keri /, Danh từ: gậy tày trên đầu có quả đấm (người bộ lạc nam phi dùng để quật...
  • Knoblauch sausage

    giò nhân thịt có tỏi,
  • Knobs

    ,
  • Knobstick

    / ´nɔb¸stik /, Danh từ: gậy tày, dùi cui, (từ lóng) kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá...
  • Knock

    / nɔk /, Danh từ: cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ (cửa), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời phê...
  • Knock-about

    Tính từ: nhộn nhịp, vui nhộn, hào hứng (tiết mục biểu diễn), Danh từ:...
  • Knock-down

    / ´nɔk´daun /, Tính từ: Đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm), tối thiểu, có thể bán được...
  • Knock-down condition

    điều kiện tháo rời,
  • Knock-down test

    sự thử co, sự thử dát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top