Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knob

Nghe phát âm

Mục lục

/nɔb/

Thông dụng

Danh từ

Quả đấm (ở cửa, tủ...)
Bướu u, chỗ phồng
Hòn, cục, viên (than, đường...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gò, đồi nhỏ
(kỹ thuật) nút bấm, núm
(từ lóng) cái đầu
with knobs on
(mỉa mai); (đùa cợt) nói hay đấy, nói dễ nghe đấy; cừ đấy
Thế chưa hết đâu, còn nữa đấy, còn chán

Ngoại động từ

Gắn quả đấm (cửa)
Làm nút bấm, làm núm
Làm sưng u, làm nổi bướu

Nội động từ

( (thường) + out) u lên, nổi bướu

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Tay nắm, nút bấm, núm, tay quay

Tay nắm, nút bấm, núm, tay quay

Cơ khí & công trình

đầu (chốt)
núm tay cầm

Giải thích EN: A rounded handle or protuberance mounted on a shaft to facilitate manual manipulation rotation to open, close, tighten, or loosen.

Giải thích VN: Một tay nắm tròn cạnh hay một núm được lắp trên một trục có tác dụng trong các thao tác mở, đóng, vặn chặt hay tháo ra.

nút (bấm)

Hóa học & vật liệu

gò đồi

Toán & tin

(máy tính) cái nút, nút bấm

Xây dựng

đầu nút

Y học

ụ, bướu

Kỹ thuật chung

bướu
cọc
hòn
gút sợi
núm
núm điều khiển
núm xoay
nút
nút bấm
quả đấm cửa
tay quay
platen knob
tay quay trục cuốn giấy (trên máy đánh chữ)
tay vặn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bulge , bulk , bump , bunch , doorknob , hump , knot , knurl , latch , lever , nub , opener , projection , protrusion , protuberance , snag , stud , swell , swelling , trigger , tumor , jut , overhang , lump , boss , button , dial , excrescence , finial , handle , hardswelling , heel , hill , knoll , knop , knosp , mountain , node , nodule , pommel , switch , tubercle

Xem thêm các từ khác

  • Knob celeriac

    rễ cần tây,
  • Knob insulator wiring

    dây (mắc) trên puli,
  • Knob mounting

    thiết bị con lăn, thiết bị trục lăn,
  • Knob num

    núm vặn, nút bấm,
  • Knob tools

    dụng cụ tạo gút sợi,
  • Knobbed

    / nɔbd /,
  • Knobbing

    sự đẽo đá,
  • Knobble

    / nɔbl /, Danh từ: u nhỏ, bướu nhỏ,
  • Knobbling

    sự nghiền đá,
  • Knobbly

    / ´nɔbli /, tính từ, có u nhỏ, có bướu nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có gò, có đồi nhỏ,
  • Knobby

    / ´nɔbi /,
  • Knobby limestone

    đá vôi hạt,
  • Knobkerrie

    / ´nɔb¸keri /, Danh từ: gậy tày trên đầu có quả đấm (người bộ lạc nam phi dùng để quật...
  • Knoblauch sausage

    giò nhân thịt có tỏi,
  • Knobs

    ,
  • Knobstick

    / ´nɔb¸stik /, Danh từ: gậy tày, dùi cui, (từ lóng) kẻ phản bội trong cuộc bãi công; kẻ phá...
  • Knock

    / nɔk /, Danh từ: cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ (cửa), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời phê...
  • Knock-about

    Tính từ: nhộn nhịp, vui nhộn, hào hứng (tiết mục biểu diễn), Danh từ:...
  • Knock-down

    / ´nɔk´daun /, Tính từ: Đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm), tối thiểu, có thể bán được...
  • Knock-down condition

    điều kiện tháo rời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top