Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Knotted

Mục lục

/´nɔtid/

Thông dụng

Tính từ
Có mấu
Đầy mấu; xương xẩu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Knotted hair

    bệnh tóc dòn,
  • Knotted schist

    đá phiến kết nút,
  • Knotter pulp

    bột giấy lọc qua lưới,
  • Knottier

    nút thắt khi bao gói,
  • Knottiness

    / ´nɔtinis /, danh từ, tình trạng có nhiều nút, tình trạng có nhiều mắt, tình trạng có nhiều đầu mấu, (nghĩa bóng) tình...
  • Knotting

    / nɔtiη /, danh từ, Đường viền bằng chỉ kết; ren tua bằng chỉ bện,
  • Knotty

    / ´nɔti /, Tính từ: có nhiều nút, (nói về gỗ) có nhiều mắt, có nhiều đầu mấu, (nghĩa bóng)...
  • Knotty growth

    thớ xoắn, vân xoắn ốc (gỗ), nếp xoắn,
  • Knotty wood

    gỗ nhiều mấu,
  • Knotweed

    Danh từ:,
  • Knotwork

    / ´nɔt¸wə:k /, Danh từ: (kiến trúc) hình trang trí dây bện, Đồ ren tua bằng chỉ bện,
  • Knout

    / naut /, Danh từ: roi da (ở nước nga xưa), Ngoại động từ: Đánh...
  • Know

    / nəυn /, Động từ knew ; known: biết; hiểu biết, biết, nhận biết; phân biệt được, biết,...
  • Know- how

    tri thức, kỹ thuật, kỹ năng,
  • Know- how licence

    giấy phép sử dụng kỹ thuật chuyên môn,
  • Know-all

    / ´nou¸ɔ:l /, danh từ, người tự cho rằng mình thấu suốt mọi sự trên đời,
  • Know-how

    / ´nou¸hau /, Danh từ: sự biết làm; khả năng biết làm, bí quyết sản xuất, phương pháp sản...
  • Know-how base

    căn bản tri thức, nền tảng học vấn,
  • Know-how contract

    hợp đồng kỹ thuật chuyên môn,
  • Know-how deal

    giao dịch kỹ thật, giao dịch kỹ thuật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top