Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

LaTeX

Nghe phát âm

Mục lục

/´leiteks/

Thông dụng

Danh từ

Nhựa mủ

Hóa học & vật liệu

giống như latec

Giải thích EN: A similar synthetic material, a colloidal suspension of fine particles of plastic or rubberlike material in water; used in paints, adhesives, and rubber products.Giải thích VN: Tương tự như vật liệu tổng hợp, sự treo keo của các hạt tinh của nhựa hoặc vật liệu giống cao su trong nước; sử dụng trong sơn, chất dính, và các sản phẩm cao su.

nhựa mủ (cây)

Giải thích EN: A milky, generally white substance that is excreted by certain plants, such as the milkweed, poppy, dandelion, and guayule, and especially by rubber trees; used in making rubber, gutta-percha, balata, and similar elastic materials. Natural latex is highly unstable and is preserved by the addition of a small percentage of ammonia.Giải thích VN: Chất nói chung là có màu trắng, dạng sữa được bài tiết ra bởi loại cây nào đó, ví dụ như giống bông tai, cây anh túc, cây bồ công anh, và cây guagyule, và đặc biệt là bởi cây cao su; dùng trong sản xuất cao su, nhựa két, balata, và các vật liệu đàn hồi tương tự khác. Mủ tự nhiên có độ bền không cao và được bảo quản bằng cách thêm một phần trăm nhỏ amoniac.

thuộc mủ, giống như mủ, có chứa mủ

Giải thích EN: Relating to or containing this substance. Thus, latex cement.relating to or containing this substance. Thus, latex cement.Giải thích VN: Có liên quan hoặc chứa nhựa mủ. Giống như vậy, keo gán latex.

Toán & tin

chương trình LaTeX

Giải thích VN: Là một chương trình soạn văn bản dựa trên TeX, phát triển bởi Leslie Lamport.

Kỹ thuật chung

nhựa cao su
latex paint
sơn nhựa cao su
nhựa cây
latec
centrifuge latex
latec ly tâm
creamed latex
latec phân lớp
evaporated latex
latec cô đặc
freeze-thaw resistance latex
latec chịu kết đông-xả đông
latex backing
lớp lót latec
latex backing
lớp nền latec
latex cement
keo latec
latex composition
hỗn hợp latec
latex cream
kem latec
latex ingredient
thành phần latec
latex paint
sơn latec
latex rubber
cao su latec
latex silicate coating
lớp phủ latec silicat
polychloroprene latex
latec polyclopren
preserved latex
latec được bảo quản
prevulcanized latex
latec lưu hóa sơ bộ
stabilized latex
latec đã ổn định
synthetic latex
latec tổng hợp
mủ cao su
mủ cây

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top