Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Label

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /'leɪbl/

Hình thái từ

Thông dụng

Danh từ

Nhãn, nhãn hiệu
Danh hiệu; chiêu bài
under the label of freedom and democracy
dưới chiêu bài tự do và dân chủ
(pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện)
(kiến trúc) mái hắt

Ngoại động từ

Dán nhãn, ghi nhãn
to label hand-luggage
dán nhãn lên hành lý xách tay
(nghĩa bóng) liệt vào loại, gán cho là
any opponent is labelled a "communist" by the reactionary government
mọi phần tử chống đối đều bị chính phủ phản động gán cho là "cộng sản"

Chuyên ngành

Toán & tin

nhãn // ký hiệu; đánh dấu

Xây dựng

mái hắt

Cơ - Điện tử

label

Nhãn, dấu, nhãn hiệu

Điện

thẻ hàn

Kỹ thuật chung

bản ghi nhãn
ký hiệu
dán nhãn
label gummer
máy dán nhãn
đánh dấu
marking label
nhãn đánh dấu
dấu
đoạn đầu
nhãn

Giải thích VN: Trong chương trình bảng tính, đây là một dòng văn bản được đặt vào trong một ô. Trong các tệp bó DOS, đây là một chuỗi các ký tự đứng sau dấu phẩy dùng để xác định đích đến của lệnh GOTO.

address label
nhãn địa chỉ
address label
nhãn hiệu địa chỉ
attribute label
nhãn thuộc tính
axis label
nhãn trục
back label
nhãn sau
band label
băng nhãn
band label
dải nhãn
bar code label printer
máy in nhãn mã vạch
beginning-of-file label
nhãn bắt đầu file
beginning-of-file label
nhãn bắt đầu tệp
beginning-of-file label
nhãn đầu tệp
beginning-of-tape label
nhãn đầu băng từ
beginning-of-volume label
nhãn đầu ổ đĩa
beginning-of-volume label
nhãn khởi đầu khối
beginning-or file label
nhãn đầu tập tin
book label
nhân sách
cartridge label
nhãn hộp
cartridge label
nhãn hộp băng từ
CASE label
Nhãn CASE
caustic label
nhãn cảnh báo
circuit number (withinlabel)
số mạch (bên trong nhãn)
column label
nhãn cột
current security label
nhãn an toàn hiện hành
current security label
nhãn an toàn hiện thời
data label
nhãn dữ liệu
data set label (DSL)
nhãn tập dữ liệu
dataset label
nhãn tập dữ liệu
default label
nhãn mặc định
DSL (dataset label)
nhãn tập dữ liệu
easy-peel-off self-adhesive label
nhãn tự dính dễ bóc
embossed label
nhãn dập nổi
end of label
kết thúc nhãn
end-of-file label
nhãn kết thúc file
end-of-file label
nhãn kết thúc tập tin
end-of-file label
nhãn kết thúc tệp
end-of-tape label
nhãn cuối băng
end-of-tape label
nhãn kết thúc băng
end-of-volume label
nhãn cuối ổ đĩa
end-or-volume label
nhãn cuối khối
ending label
nhãn kết thúc tập tin
ending tape label
nhãn kết thúc băng
exterior label
nhãn ngoài
external label
nhãn ngoài
field label
nhãn trường
file label
nhãn file
file label
nhãn tệp
foil label
tấm nhãn
future label
nhãn tương lai
gummed label
nhãn phết keo
header label
nhãn bắt đầu file
header label
nhãn bắt đầu tệp
header label
nhãn đầu
header label
nhãn đầu tệp
header label
nhãn tập
header label
nhãn tiêu đề
heat seal label
nhãn dán bằng nhiệt
heat seal label
nhãn kích hoạt bằng nhiệt
heat transfer label
nhãn truyền nhiệt
heat-activated label
nhãn dán bằng nhiệt
heat-activated label
nhãn kích hoạt bằng nhiệt
hot-transfer label
nhãn in chuyển nóng
interior label
nhãn trong
internal label
nhãn trong
label alignment
căn chỉnh nhãn
label alignment
sự căng thẳng hàng nhãn
label area
vùng nhãn
label block
khối nhãn
label checking
sự kiểm tra nhãn
label checking routine
đoạn chương trình kiểm tra nhãn
label checking routine
thủ tục kiểm tra nhãn
label constant
hằng nhãn
label data type
kiểu dữ liệu nhãn
label dispense
sự cấp nhãn
label dispense
sự phân phát nhãn
Label Distribution Protocol (LDP)
giao thức phân bố nhãn (địa chỉ)
label film
máy mã hóa nhãn
label for express mail
nhãn hiệu cho thư gởi gấp
label for express mail
nhãn hiệu cho thư gửi gấp
label format record
bản ghi dạng thức nhãn
Label Forwarding Information Base (LFIB)
cơ sở thông tin chuyển tiếp nhãn
label gummer
máy dán nhãn
label handling routine
đoạn chương trình xử lý nhãn
label handling routine
thủ tục xử lý nhãn
label identifier
thiết bị nhận dạng nhãn
label identifier
từ định danh nhãn
label information area
vùng thông tin nhãn
label length
độ dài nhãn hiệu
label mode
kiểu nhãn
label mode
phương thức nhãn
label number
số nhãn
label plate
tấm nhãn hiệu
label point
điểm nhãn
label prefix
tiền tố nhãn
label printer
máy in nhãn
label processing routine
đoạn chương trình xử lý nhãn
label processing routine
thủ tục xử lý nhãn
label record
bản ghi nhãn
label set
tập nhãn
Label Switch Controller (LSC)
bộ điều khiển chuyển mạch nhãn
Label Switch Paths (LSN)
các đường truyền chuyển mạch nhãn
Label Switched Routers (LSR)
các bộ định tuyến chuyển mạch nhãn
label variable
biến (số) nhãn
label-coding machine
máy mã hóa nhãn
label-directed branching
sự rẽ nhánh theo nhãn
label-overprinting machine
máy in đè nhãn
label-overprinting machine
máy in nhãn
leader label
nhãn dẫn đầu
line label
nhãn đường
magnetic tape label
nhãn băng từ
mailing label
nhãn thư tín
mailing label
nhãn thư từ
marking label
nhãn đánh dấu
Multi-Protocol Label Switching (MPLS)
chuyển mạch nhãn đa giao thức
n-bit length label
nhãn có chiều dài n bit
national label
nhãn hiệu quốc gia
node label
nhãn của nút
orientated polypropylene label
nhãn polypropylen có định hướng
output header label
nhãn đầu băng xuất
output label
nhãn đầu ra
polystyrene in ejection in-mould label
nhãn phun polystyren
printed label
nhãn đã in
programme label
nhãn chương trình
quality label
nhãn chất lượng
red label goods
sản phẩm có nhãn đỏ (có thể cháy ở nhiệt độ 100C)
repeating label
nhãn lặp
resource label
nhãn nguồn
return label
nhãn gửi trở về
roll label printing
sự in nhãn bằng trục in
row label
nhãn hàng
safety compliance certification (SCC) label
nhãn chứng nhận an toàn (dán ở dưới kính bên trái)
sector label
nhãn cung từ
sector label
nhãn sector
security label
nhân an toàn
security label
nhãn an toàn
select the column label
chọn nhãn cột
select the row label
chọn nhãn hàng
self-adhesive label
nhãn tự dính
sensitivity label
nhãn nhạy
sewn-in label
nhãn đính vào
signal label
nhãn tín hiệu
standard label
nhãn chuẩn
statement label
nhãn câu lệnh
statement label
nhãn lệnh
system label
nhãn hệ thống
tape label
nhãn băng
trailer label
nhãn cuối
trailer label
nhãn cuối tập tin
trailer label
nhãn kết thúc file
trailer label
nhãn kết thúc tệp
usage label
nhãn chỉ dẫn sử dụng
user label
nhãn của người sử dụng
user label
nhãn người dùng
vector label
nhãn véctơ
vitreous enamel label
nhãn men thủy tinh
volume (header) label
nhãn đầu ổ đĩa
volume label
nhãn đầu
volume label
nhãn đĩa
volume label
nhãn tập
volume label
nhãn tiêu đề
warning label
nhãn cảnh báo
wet glue label
nhãn gắn keo ướt
wraparound label
nhãn quấn quanh
wraparound label
nhãn vòng tròn
write protection label
nhãn bảo vệ ghi
write protection label
nhãn chống ghi
write-protect label
nhãn bảo vệ chống ghi
write-protection label
nhãn bảo vệ ghi
nhận dạng
label identifier
thiết bị nhận dạng nhãn
nhãn hàng
select the row label
chọn nhãn hàng
nhãn hiệu
address label
nhãn hiệu địa chỉ
label for express mail
nhãn hiệu cho thư gởi gấp
label for express mail
nhãn hiệu cho thư gửi gấp
label length
độ dài nhãn hiệu
label plate
tấm nhãn hiệu
national label
nhãn hiệu quốc gia
nhãn ngoài
nhãn treo
làm nhãn
ghi nhãn
label record
bản ghi nhãn
mái hắt

Kinh tế

dán nhãn
label paste
hồ dán nhãn
dán tem
nhãn
address label
nhãn địa chỉ
airmail label
nhãn không bưu
approved label
nhãn được duyệt
brand label
nhãn hiệu hàng
controlled label
nhãn hiệu của nhà phân phối
dangerous label
nhãn hàng nguy hiểm
electronic label
nhãn hàng có phát tiếng hát
electronic label
nhãn hàng có phát tiếng hát (hoặc tiếng nhạc)
franchise label
nhãn được nhượng đặc quyền
gummed label
nhãn dính có phết keo
informative label
nhãn hàng (có tính) thông tin
label clause
dán nhãn
label clause
điều khoản về nhãn hàng
label clause
nhãn hàng
label clause
nhãn hiệu
label clause
tấm nhãn
label holder
giá đỡ nhăn
label paste
hồ dán nhãn
label removal compartment
phòng bóc nhãn
off-label store
cửa hàng bán hàng không nhãn
origin of goods label
nguồn gốc nhãn hàng
price label
nhãn giá
red label
nhãn đỏ (vật dễ cháy)
self-adhesive label
nhãn có keo dính sẵn, tự dính
sticky label
nhãn có keo dính
strap label
nhãn dán
tea label paper
giấy gói chè (lớp ngoài có nhãn)
tie-on label
nhãn có lỗ để xâu dây
trade label
nhãn hàng sản xuất
union label
nhãn công đoàn
wrap-around label
nhãn dán kín thân chai
wrap-around label
nhãn dán kín thân hộp
nhãn hàng
dangerous label
nhãn hàng nguy hiểm
electronic label
nhãn hàng có phát tiếng hát
electronic label
nhãn hàng có phát tiếng hát (hoặc tiếng nhạc)
informative label
nhãn hàng (có tính) thông tin
label clause
điều khoản về nhãn hàng
origin of goods label
nguồn gốc nhãn hàng
trade label
nhãn hàng sản xuất
nhãn hiệu
brand label
nhãn hiệu hàng
controlled label
nhãn hiệu của nhà phân phối
tấm nhãn
tem

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
characterization , classification , company , design , epithet , hallmark , identification , insignia , logo , mark , number , price mark , stamp , sticker , tag , tally , ticket , trademark , brand , colophon
verb
call , characterize , class , classify , define , designate , identify , name , specify , stamp , sticker , tag , tally , mark , brand , trademark , style , term , band , description , design , hallmark , identification , insignia , logo , tab , ticket

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top